Mô tả
Bơm màng khí nén QBY là thiết bị lý tưởng cho việc vận chuyển chất lỏng, hóa chất, dung môi, bùn đặc, và nhiều loại chất có độ nhớt hoặc chứa hạt rắn. Với khả năng vận hành ổn định, không cần điện, dễ lắp đặt và bảo trì, dòng bơm QBY được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: hóa chất, xi mạ, sơn, xử lý nước thải, thực phẩm, và sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật bơm màng khí nén QBY
-
Lưu lượng làm việc tối đa: 0 – 30 m³/h
-
Áp suất khí cung cấp tối đa: 7 kgf/cm²
-
Khả năng bơm hạt rắn: ≤ 10mm
-
Đường kính đầu hút/xả: 4 inch (100mm)
-
Chiều sâu hút tối đa: 7 mét
-
Chiều cao đẩy tối đa: 0 – 50 mét
Model | Cỡ cổng (in/mm) | Lưu lượng (m³/h) | Cột áp (m) | Hút sâu (m) | Hạt rắn max (mm) | Lượng khí tiêu thụ (m³/phút) | Áp suất khí (kgf/cm²) | Công suất máy nén khí (kw) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QBY-10 | 3/8″ (10mm) | 0–0.8 | 0–50 | 5 | 1 | 0.3 | 7 | 3 |
QBY-15 | 1/2″ (15mm) | 0–1 | 0–50 | 5 | 1 | 0.3 | 7 | 3 |
QBY-20 | 3/4″ (20mm) | 0–2.2 | 0–50 | 7 | 2.5 | 0.6 | 7 | 3 |
QBY-25 | 1″ (25mm) | 0–6 | 0–50 | 7 | 2.5 | 0.6 | 7 | 4 |
QBY-40 | 1 1/2″ (40mm) | 0–8 | 0–50 | 7 | 4 | 0.8 | 7 | 5.5 |
QBY-50 | 2″ (50mm) | 0–12 | 0–50 | 7 | 8 | 0.9 | 7 | 7.5 |
QBY-65 | 2 1/2″ (65mm) | 0–16 | 0–50 | 7 | 10 | 1.0 | 7 | 7.5 |
QBY-80 | 3″ (80mm) | 0–18 | 0–50 | 7 | 10 | 1.2 | 7 | 11–15 |
QBY-100 | 4″ (100mm) | 0–30 | 0–50 | 7 | 10 | 1.5 | 7 | 11–15 |