Bơm màng khí nén Almatec

Xuất xứ: Liên hệ
Model:
Tình trạng: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Hotline: 0965.383.193
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất.

Description

Bơm màng khí nén Almatec

Thông số sản phẩm:

Model E08 E10 E15 E25 E40 E50
Kích thước, mm (in.) Dài

Rộng

Cao

88 (3.5)

125 (5.0)

129 (5.1)

110 (4.3)

147 (5.8)

169 (6.7)

166 (6.5)

189 (7.4)

240 (9.4)

220 (8.7)

255 (10.0)

320 (12.6)

304 (12.0)

353 (13.9)

432 (17.0)

399 (15.7)

430 (16.9)

552 (21.7)

Kích thước cổng ren

Kích thước cổng khí

NPT

BSP

1/4”

R 1/8

3/8”

R 1/8

1/2″

R 1/4

1”

R 1/4

1 1/2″

R 1/2

2”

R 1/2

Trọng lượng, Kg (lb) PE

PTFE

2 (4)

5 (11)

7 (15)

12 (26)

15 (33)

29 (64)

34 (75)

69 (152)

66 (146)

131 (289)

Kích thước hạt tối đa với máy bơm có van bi, mm (in.) 2 (0.08) 3 (0.12) 4 (0.16) 6 (0.24) 9 (0.35) 11 (0.43)
Máy hút ẩm, mWC (ft)

Máy hút khô, mWC (ft)

Piston

Van bi

1 (3.3)

0.5 (1.6)

9 (29.5)

2 (6.6)

1 (3.3)

9 (29.5)

3 (9.8)

2 (6.6)

9.5 (31.2)

4 (13.1)

3 (9.8)

9.5 (31.2)

5 (16.4)

4 (13.1)

9.5 (31.2)

5 (16.4)

4 (13.1)

9.5 (31.2)

Áp suất điều khiển và hoạt động tối đa, bar (psig) 7 (100) 7 (100) 7 (100) 7 (100) 7 (100) 7 (100)
Nhiệt độ hoạt động tối đa °C (F) PE

PTFE

100 (212)

100 (212)

70 (58)

120 (248)

70 (58)

120 (248)

70 (58)

120 (248)

70 (58)

120 (248)

Tốc độ (L/phút) 10 23 54 130 300 530

Tính năng:

Có sẵn van kiểm tra bi hoặc piston

Không có ổ đĩa, không có bộ phận quay, không có thiết kế phốt trục.

Không cần chăm sóc đặc biệt và màng loa có tuổi thọ cao.

Thiết kế chặt chẽ và chắc chắn để khởi động dễ dàng.

Bộ giảm thanh có độ ồn thấp.

Có răng trong dưới bơm để lắp đặt trực tiếp bộ hấp thụ xung.

Các thiết bị tùy chọn:

1. Bộ hấp thụ xung khóa (T) 2. Hệ thống xả ngược (R)

3. Hệ thống buồng gián đoạn (B) 4. Màn hình cơ hoành (D)

5. bộ đếm đột quỵ (C) 6. kết nối mặt bích (F)

A B C D E F G H I K L M N O P Q R
E08 90 116 128 195 NPT 1/4″ R 1/8” 25 M6 NPT 1/4″ 50 58 15 10 101 13
E10 110 116 147 189 235 NPT 3/8” R 1/8” 25 M6 NPT 3/8” 85 78 17 11 139 13
E15 166 220 189 233 309 352 NPT 1/2″ R 1/4″ 40 M8 NPT 1/2″ 126 131 40 12 180 20
E25 220 300 255 301 433 476 NPT 1” R 1/4“ 40 M8 NPT 1” 180 178 48 18 252 20
E40 280 412 353 401 574 627 NPT 1 1/2″ R 1/2” 50 M10 NPT 1 1/2″ 230 206 65 18 347 20
E50 360 532 430 482 754 812 NPT 2” R 1/2″ 50 M10 NPT 2” 310 266 80 18 452 20
S T U V W X Y Z AA BB CC DD EE FF GG HH
84 85 R 1/8” 58
97 208 202 85 R 1/8” 96 90 66 75 139 78
130 264 230 120 R 1/8” 201 262 150 122 98 35 102 M12 65 174 89
185 318 272 170 R 1/8” 252 316 205 163 137 49 118 M12 85 231 122
270 378 310 220 R 1/8” 316 374 296 219 193 72 154 M16 110 318 206
340 458 374 285 R 1/8” 392 454 391 279 253 82 186 M16 125 391 266