Mô tả
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại đầu nối khí nén khác nhau, và tùy từng loại mà nó có công dụng và được áp dụng cho ứng dụng riêng biệt. Khi lựa chọn loại đầu nối khí nén, ta cần phải quan tâm đến kích thước ren, vật liệu đầu nối, kiểu dáng đầu nối, môi trường và nhiệt độ làm việc.
Đầu nối ống khí nén gồm vật liệu bặng inox, nhựa, teflon. Đầu nối teflon được sử dụng riêng đối với môi trường axit mạnh, có nhiệt độ cao, tuy nhiên giá thành loại này lại rất cao.
Đầu nối ống khí PE là loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, bởi tính năng có thể ứng dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau.
Thông số kỹ thuật cơ bản đầu nói nhanh PE
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PE4-M5, PE6-01, PE8-02, PE10-03, PE12-04… |
Cấu tạo | 1 đầu nối ống khí nhanh + 1 đầu ren ngoài (thẳng) |
Kích thước ống khí | Ø4, Ø6, Ø8, Ø10, Ø12 mm |
Ren ngoài tương ứng | M5, 1/8” (01), 1/4” (02), 3/8” (03), 1/2” (04) |
Áp suất làm việc | 0 – 10 bar (thông thường) |
Vật liệu | Nhựa kỹ thuật (PBT) + Đồng mạ niken hoặc thép chống rỉ |
Hướng kết nối | Thẳng (ngang hàng) – dễ thao tác trong không gian hẹp |
Ưu điểm nổi bật cho sản xuất công nghiệp:
-
Kết nối nhanh, tháo lắp dễ dàng – giảm thời gian thi công và bảo trì hệ thống.
-
Chống rò khí hiệu quả – có gioăng tích hợp bên trong.
-
Tương thích với nhiều chuẩn máy móc – chuẩn ren thông dụng, kích thước phổ biến.
-
Gọn nhẹ, bền bỉ – phù hợp cho cả hệ thống tự động mini lẫn dây chuyền quy mô lớn.
Khuyến nghị khi chọn mua sử dụng tại doanh nghiệp sản xuất
Gợi ý lựa chọn | Mục tiêu |
---|---|
Chọn đúng đường kính ống khí | Kiểm tra thiết bị hiện dùng Ø4 – Ø6 – Ø8… |
Chọn đúng loại ren ngoài | Xác nhận trên van, xy lanh: dùng M5, PT01, PT02 hay PT03 |
Ưu tiên loại có chứng nhận | ISO, CE, hoặc từ nhà cung cấp có thương hiệu uy tín |
Có sẵn trong kho phụ tùng | Nên trữ loại PE phổ biến (PE6-01, PE8-02…) để thay thế nhanh |