Mô tả
Thông tin sản phẩm Van giảm áp khí YQY-07
-
Tên sản phẩm: Bộ điều áp oxy
-
Môi chất sử dụng: Khí oxy
-
Áp suất đầu vào: 15 MPa
-
Phạm vi điều chỉnh áp suất: 0 – 1.25 MPa
-
Lưu lượng danh định: 40 m³/h
-
Khối lượng: 1.2 kg
-
Ren đầu vào: Chuẩn kết nối bình thép lớn G5/8
-
Ren đầu ra: M16 x 1.5
-
Thang đo áp suất (đồng hồ):
-
Áp suất đầu vào: 0 – 25 MPa
-
Áp suất đầu ra: 0 – 2.5 MPa
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ÁP SUẤT
Tên đơn vị | Ký hiệu | Hệ số chuyển đổi (dựa theo Pa) | Quy đổi với các đơn vị phổ biến khác |
---|---|---|---|
Pascal | Pa | 1 Pa ≈ 1 N/m² | 1 kPa ≈ 0.001 MPa ≈ 0.01 bar |
Kilopascal | kPa | 1 kPa = 1,000 Pa | 1 kPa ≈ 0.145 psi |
Megapascal | MPa | 1 MPa = 1,000,000 Pa | 1 MPa ≈ 10 bar ≈ 145.038 psi |
Bar | bar | 1 bar = 100,000 Pa | 1 bar ≈ 14.5038 psi ≈ 0.9869 atm |
Millibar | mbar | 1 mbar = 0.001 bar = 100 Pa | 1 mbar ≈ 0.0145 psi |
Áp suất khí quyển tiêu chuẩn | atm | 1 atm ≈ 101,325 Pa | 1 atm ≈ 1.01325 bar ≈ 14.696 psi |
Milimét thủy ngân | mmHg | 1 mmHg ≈ 133.322 Pa | 1 mmHg ≈ 0.0193 psi |
Inch thủy ngân | inHg | 1 inHg ≈ 3,386.39 Pa | 1 inHg ≈ 0.4912 psi |
Pound/inch vuông | psi | 1 psi ≈ 6,894.76 Pa | 1 psi ≈ 0.0689 bar ≈ 0.0703 kg/cm² |
BẢNG THAM KHẢO REN ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT THƯỜNG DÙNG
Loại ren | Kích thước danh nghĩa | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Bước ren (mm/TPI) | Kiểu ren | Tên gọi phổ biến | Ghi chú ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G ren (BSPP) | G1/8 | 9.728 | 8.566 | 28 TPI (~0.907mm) | Ren thẳng | Ren ống Anh, ren thẳng | Cần kết hợp vòng đệm, phổ biến ở Âu/Á |
G ren (BSPP) | G1/4 | 13.16 | 11.445 | 19 TPI (~1.337mm) | Ren thẳng | “Ren 2 phân” | Phổ biến cho kết nối đồng hồ áp suất nhỏ |
G ren (BSPP) | G3/8 | 16.66 | 14.95 | 19 TPI (~1.337mm) | Ren thẳng | “Ren 3 phân” | Dùng cho thiết bị châu Âu, một số thiết bị công nghiệp |
G ren (BSPP) | G1/2 | 20.96 | 18.631 | 14 TPI (~1.814mm) | Ren thẳng | “Ren 4 phân” | Kết nối đồng hồ áp lớn, thiết bị công nghiệp |
NPT (chuẩn Mỹ) | 1/8 NPT | 10.24 | 8.636 | 27 TPI (~0.941mm) | Ren côn | Ren ống Mỹ | Phổ biến tại Bắc Mỹ, hệ thống khí/lỏng |
NPT (chuẩn Mỹ) | 1/4 NPT | 13.62 | 11.445 | 18 TPI (~1.411mm) | Ren côn | Hệ thống khí áp cao | |
NPT (chuẩn Mỹ) | 1/2 NPT | 21.22 | 18.63 | 14 TPI (~1.814mm) | Ren côn | Kết nối ống lớn | |
BSPT (Anh) | R1/8 | 9.728 | 8.566 | 28 TPI (~0.907mm) | Ren côn | Ren ống Anh | Phổ biến châu Âu/Úc |
BSPT (Anh) | R1/4 | 13.16 | 11.445 | 19 TPI (~1.337mm) | Ren côn | Hình dáng khác G ren, không hoán đổi | |
BSPT (Anh) | R1/2 | 20.96 | 18.631 | 14 TPI (~1.814mm) | Ren côn | Dùng trong đường ống lớn, thiết bị khí | |
M ren (hệ mét) | M10×1 | 10 | 8 | 1.0 mm | Ren thẳng | Ren đồng hồ hệ mét | Dùng phổ biến tại Nhật/Đức |
M ren (hệ mét) | M14×1.5 | 14 | 12.5 | 1.5 mm | Ren thẳng | Ren đồng hồ hệ mét | Dùng cho đồng hồ áp suất model tiêu chuẩn 60mm |
M ren (hệ mét) | M20×1.5 | 20 | 18.376 | 1.5 mm | Ren thẳng | Kết nối áp suất lớn |